Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2013 ngày 9/9
Năm Quý Tị Tháng Tám (Đủ) 5 Thứ Hai | 2013 September 9 Monday |
Hành: Thổ Trực: Chấp Sao: Tâm (*) | Ngày: Mậu Dần Kiến: Tân Dậu Tiết: Bạch Lộ (Sương trắng)
| Giờ khởi đầu ngày: Nhâm Tý Ngày này kỵ tuổi: Nhâm Thân, Giáp Thân Ngày Lục Nhâm: Không Vong (**) |
Kiêng - Nên: - Kiêng: Có sao xấu là Nguyệt Kỵ nên cẩn thận khi dùng cho các việc mang tính chất đại sự, quan trọng.
- Nên: Bãi nại - Kiện cáo.
|
Hung - Cát: - Hung Thần: Kiếp Sát, Hoàng Sa, Không Phòng, Nguyệt Kỵ, Ly Sào.
- Cát Thần: Thiên Đức, Giải Thần, Thanh Long.
|
Giờ Tốt - Xấu: Giờ tốt: - Tí (23:00-0:59)
- Sửu (1:00-2:59)
- Thìn (7:00-8:59)
- Tỵ (9:00-10:59)
- Mùi (13:00-14:59)
- Tuất (19:00-20:59)
| Giờ xấu: - Dần (3:00-4:59)
- Mão (5:00-6:59)
- Ngọ (11:00-12:59)
- Thân (15:00-16:59)
- Dậu (17:00-18:59)
- Hợi (21:00-22:59)
|
(*) TÂM NGUYỆT HỒ (con Chồn) Tâm tinh tạo tác lắm tai hung, Trăm việc thêm phần vạn thủy chung. Cất táng, Hôn nhân đều bất lợi, Trong ba năm ấy họa trùng trùng. | (**) KHÔNG VONG (thuộc hành Thổ) Đừng mong tin tức. KHÔNG VONG sự việc chẳng lành, Tiểu nhân ngăn trở, việc đành dở dang. Cầu tài, mọi sự lỡ làng, Hành nhân bán lộ, còn đang lâm nàn. Mất của, của chẳng tái hoàn, Hình thượng, quan tụng, mắc oai tới mình. Bệnh hoạn ma ám, quỷ hành, Kịp mau cầu khẩn, bệnh tình mới an.
|
| | |