BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ
BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ (VNĐ/M2) |
ST | Loại cửa | Kích thước đố cửa (cm) | CHỦNG LOẠI GỖ |
Gõ đỏ | Xoan Đào | Căm xe | Sồi mỹ |
1 | Pano đặc 2cm chỉ âm | 40 x 120 | 6.200.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | 2.600.000 |
38 x 110 | 5.900.000 | 2.500.000 | 2.700.000 | 2.500.000 |
2 | Pano chỉ nổi | 40 x 120 | 7.400.000 | 2.900.000 | 3.200.000 | 3.000.000 |
38 x 110 | 6.900.000 | 2.700.000 | 2.950.000 | 2.800.000 |
3 | Pano chỉ cong nổi | 40 x 120 | 7.700.000 | 3.300.000 | 3.600.000 | 3.200.000 |
38 x 110 | 7.400.000 | 3.000.000 | 3.400.000 | 2.900.000 |
(Giá trên Bao gồm : khung bao + chỉ viền + pu)
BẢNG BÁO GIÁ TỦ BẾP GỖ
Loại gỗ | Giá tính VNĐ/mét tới |
Giá tủ trên | Giá tủ dưới | Cánh và khung bao |
Gỗ tự nhiên nguyên tấm |
Gỗ xoan đào | 2.800.000 | 3.400.000 | 1.300.000 |
Gỗ sồi Mỹ | 3.200.000 | 3.800.000 | 1.500.000 |
Gỗ căm xe | 3.520.000 | 3.960.00 | 1.550.000 |
Gỗ giáng hương | 4.210.000 | 4.640.000 | 2.200.000 |
Gỗ gõ đỏ | 5.550.000 | 6.300.000 | 2.600.000 |
Gỗ ghép, mặt veneer vân gỗ tự nhiên |
Xoan đào | 2.300.000 | 2.700.000 | |
Song mã | 1.700.000 | 2.000.000 | |
Sồi mỹ (USA) | 2.600.000 | 2.850.000 | |
(Giá trên bao gồm:Tay nắm + bản lề + pu + vận chuyển và lắp đặt)