Âm lịch: tháng Kỷ Mùi [己未] - năm Quý Tỵ [癸巳]
Ngày thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
---|
CN | 4/8/2013 | 28/6/2013 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] |
2 | 5/8/2013 | 29/6/2013 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] |
3 | 6/8/2013 | 30/6/2013 | Giáp Thìn [甲辰] | Canh Tuất [更戌] |
5 | 8/8/2013 | 2/7/2013 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] |
3 | 13/8/2013 | 7/7/2013 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] |
5 | 15/8/2013 | 9/7/2013 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] |
CN | 18/8/2013 | 12/7/2013 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] |
2 | 19/8/2013 | 13/7/2013 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] |
7 | 24/8/2013 | 18/7/2013 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] |
2 | 26/8/2013 | 20/7/2013 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [更午] |
3 | 27/8/2013 | 21/7/2013 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] |
4 | 28/8/2013 | 22/7/2013 | Bính Dần [丙寅] | Nhâm Thân [壬申] |
6 | 30/8/2013 | 24/7/2013 | Mậu Thìn [戊辰] | Giáp Tuất [甲戌] |
Ngày này rất tốt cho ngày nhập trạch, về nhà mới hay di chuyển nhà (chú ý tìm hiểu tuổi nam và nữ xem tương sinh tương khắc)