Ngày tốt trong tháng [ Ngày Hoàng Đạo ]
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc | Hoàng Đạo |
---|
1/2/2013 | 21/12 | Mậu Tuất [戊戌] | Giáp Thìn [甲辰] | Thanh Long |
2/2/2013 | 22/12 | Kỷ Hợi [己亥] | Ất Tỵ [乙巳] | Minh Đường |
5/2/2013 | 25/12 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Kim Quỹ |
6/2/2013 | 26/12 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Kim Đường |
8/2/2013 | 28/12 | Ất Tỵ [乙巳] | Tân Hợi [辛亥] | Ngọc Đường |
10/2/2013 | 1/1 | Đinh Mùi [丁未] | Quý Sửu [癸丑] | Ngọc Đường |
13/2/2013 | 4/1 | Canh Tuất [更戌] | Bính Thìn [丙辰] | Tư Mệnh |
15/2/2013 | 6/1 | Nhâm Tí [壬子] | Mậu Ngọ [戊午] | Thanh Long |
16/2/2013 | 7/1 | Quý Sửu [癸丑] | Kỷ Mùi [己未] | Minh Đường |
19/2/2013 | 10/1 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Kim Quỹ |
20/2/2013 | 11/1 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Kim Đường |
22/2/2013 | 13/1 | Kỷ Mùi [己未] | Ất Sửu [乙丑] | Ngọc Đường |
25/2/2013 | 16/1 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Tư Mệnh |
27/2/2013 | 18/1 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [更午] | Thanh Long |
28/2/2013 | 19/1 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Minh Đường |