Ngày 18/09/2014 ( Thứ Năm – Thiên Hình Hắc Đạo ),Giờ: Canh Tý, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổi: Bính Tuất, Giáp Tuất
Ngày 17/09/2014 ( Thứ Tư – Minh Đường Hoàng Đạo ),Giờ: Mậu Tý, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổi: Ất Dậu, Kỷ Dậu.
Ngày 16/09/2014 ( Thứ Ba – Thanh Long Hoàng Đạo ),Giờ: Bính Tý, Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổi: Giáp Thân, Mậu Thân.
Ngày 12/09/2014 : Thứ Sáu ( Thiên Lao Hắc Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày: Bính Tuất . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Canh Thìn, Nhâm Thìn
Ngày 11/09/2014 : Thứ Năm ( Ngọc Đường Hoàng Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày: Ất Dậu . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Kỷ Mão, Đinh Mão
Ngày 09/09/2014 : Thứ Ba ( Bảo Quang Hoàng Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày: Quý Mùi. Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Đinh Sửu, Tân Sửu
Ngày 08/09/2014 : Thứ Hai ( Kim Quỹ Hoàng Đạo ), Giờ : Canh Tý, Ngày: Nhâm Ngọ. Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Bính Tý, Canh Tý
Ngày 07/09/2014 : Chủ Nhật ( Chu Tước Hắc Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày: Tân Tỵ . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ Kỵ tuổỉ : Ất Hợi, Kỷ Hợi
Ngày 06/09/2014 : Thứ Bảy ( Thiên Hình Hắc Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày: Canh Thìn . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Giáp Tuất, Mậu Tuất
Tử vi ngày 05/09/2014 : Thứ Sáu ( Minh Đường Hoàng Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày: Kỷ Mão . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Quý Dậu, Ất Dậu
Ngày 04/09/2014 : Thứ Năm ( Thanh Long Hoàng Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày : Mậu Dần . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Nhâm Thân, Giáp Thân
Ngày 03/09/2014 : Thứ Tư ( Câu Trần Hắc Đạo ),Giờ : Canh Tý, Ngày : Đinh Sửu . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổỉ : Tân Mùi, Kỷ Mùi
Thứ hai ngày 01/09/2014 ( Nguyên Vũ Hắc Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày : Ất Hợi . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Kỷ Tỵ, Tân Tỵ
Ngày 31/08/2014 : Chủ Nhật ( Thiên Lao Hắc Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày : Giáp Tuất . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ Kỵ tuổỉ : Mậu Thìn, Canh Thìn
Ngày 30/08/2014 : Thứ Bảy ( Ngọc Đường Hoàng Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày : Quý Dậu . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổỉ : Đinh Mão, Tân Mão
Ngày 28/08/2014 : Thứ Năm ( Bảo Quang Hoàng Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày : Tân Mùi . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổỉ : Ất Sửu, Đinh Sửu
Ngày 27/08/2014 : Thứ Tư ( Kim Quỹ Hoàng Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày : Canh Ngọ . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Giáp Tý, Bính Tý
Ngày 26/08/2014 : Thứ Ba ( Chu Tước Hắc Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày : Kỷ Tỵ . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Quý Hợi, Đinh Hợi
Ngày 25/08/2014 : Thứ Hai ( Thiên Hình Hắc Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày : Mậu Thìn . Tháng: Quý Dậu. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Nhâm Tuất, Bính Tuất
Ngày 23/08/2014 : Thứ Bảy ( Thiên Hình Hắc Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày : Bính Dần . Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Canh Thân, Nhâm Thân
Ngày 22/08/2014 : Thứ Sáu ( Minh Đường Hoàng Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày : Ất Sửu . Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổỉ : Kỷ Mùi, Quý Mùi
Ngày 20/08/2014 ( Thứ Tư – Câu Trần Hắc Đạo ),Giờ: Nhâm Tý, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổi: Đinh Tỵ, Ất Tỵ
Ngày 19/08/2014 ( Thứ Ba – Tư Mệnh Hoàng Đạo ),Giờ: Canh Tý, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổi: Bính Thìn, Giáp Thìn.
Ngày 17/08/2014 : Chủ Nhật: ( Thiên Lao Hắc Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày ; Canh Thân. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổi : Giáp Dần, Mậu Dần
Ngày 16/08/2014 : Thứ Bảy ( Ngọc Đường Hoàng Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày ; Kỷ Mùi. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổi : Quý Sửu, Ất Sửu