Ngày 15/08/2014 : Thứ Sáu ( Bạch Hổ Hắc Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày : Mậu Ngọ. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổi : Nhâm Tý, Giáp Tý.
Ngày 14/08/2014 : Thứ Năm ( Bảo Quang Hoàng Đạo ), Giờ : Canh Tý, Ngày : Đinh Tỵ . Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổi : Tân Hợi, Quý Hợi.
Ngày 13/08/2014 : Thứ Tư ( Kim Quỹ Hoàng Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày : Bính Thìn . Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Canh Tuất, Nhâm Tuất
Ngày 12/08/2014 : Thứ Ba ( Chu Tước Hắc Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày : Ất Mão . Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Kỷ Dậu, Đinh Dậu
Ngày 11/08/2014 : Thứ Hai ( Thiên Hình Hắc Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày : Giáp Dần . Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Mậu Thân, Bính Thân
Ngày 09/08/2014 : Thứ Bảy:( Thanh Long Hoàng Đạo ), Giờ : Canh Tý, Ngày Nhâm Tý. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Bính Ngọ, Canh Ngọ
Ngày 08/08/2014 : Thứ Sáu ( Câu Trần Hắc Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày Tân Hợi. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Ất Tỵ, Kỷ Tỵ
Ngày 07/08/2014 : Thứ Năm ( Tư Mệnh Hoàng Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày Canh Tuất. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Giáp Thìn, Mậu Thìn
Ngày 06/08/2014 : Thứ Tư ( Nguyên Vũ Hắc Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày Kỷ Dậu. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Quý Mão, Ất Mão
Ngày 05/08/2014 : Thứ Ba ( Thiên Lao Hắc Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày Mậu Thân. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Nhâm Dần, Giáp Dần
Ngày 04/08/2014 : Thứ Hai ( Ngọc Đường Hoàng Đạo ), Giờ : Canh Tý, Ngày Đinh Mùi. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Tân Sửu, Kỷ Sửu
Ngày 03/08/2014 : Chủ Nhật ( Bạch Hổ Hắc Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày Bính Ngọ. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Canh Tý, Mậu Tý
Ngày 02/08/2014 : Thứ Bảy ( Bảo Quang Hoàng Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày Ất Tỵ. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Kỷ Hợi, Tân Hợi
Ngày 01/08/2014 : Thứ Sáu ( Kim Quỹ Hoàng Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày Giáp Thìn. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Mậu Tuất, Canh Tuất
Ngày 31/07/2014 : Thứ Năm ( Chu Tước Hắc Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày Quý Mão. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Đinh Dậu, Tân Dậu
Ngày 30/07/2014 : Thứ Tư ( Thiên Hình Hắc Đạo ), Giờ : Canh Tý, Ngày: Nhâm Dần. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ Kỵ tuổỉ : Bính Thân, Canh Thân
Ngày 29/07/2014 : Thứ Ba ( Minh Đường Hoàng Đạo ), Giờ : Mậu Tý, Ngày: Tân Sửu. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Ất Mùi, Đinh Mùi
Ngày 28/07/2014 : Thứ Hai ( Thanh Long Hoàng Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày: Canh Tý. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Giáp Ngọ, Binh Ngọ
Ngày 27/07/2014 : Chủ Nhật ( Câu Trần Hắc Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày: Kỷ Hợi. Tháng: Nhâm Thân. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Quý Tỵ, Ất Mùi
Ngày 26/07/2014 : Thứ Bảy:( Thanh Long Hoàng Đạo ), Giờ : Nhâm Tý, Ngày: Mậu Tuất. Tháng: Tân Mùi. Năm: Giáp Ngọ. Kỵ tuổỉ : Nhâm Thìn, Giáp Ngọ
Ngày 25/07/2014 : Thứ Sáu:( Câu Trần Hắc Đạo, Giờ : Canh Tý, Ngày:Đinh Dậu. Tháng: Tân Mùi. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Câu Trần Hắc Đạo
Ngày 24/07/2014 : Thứ Năm:( Tư Mệnh Hoàng Đạo , Giờ : Mậu Tý, Ngày: Bính Thân. Tháng: Tân Mùi. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Canh Dần, Nhâm Dần.
Ngày 23/07/2014 : Thứ Tư:( Nguyên Vũ Hắc Đạo ), Giờ : Binh Tý, Ngày: Ất Mùi. Tháng: Tân Mùi. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Kỷ Sửu, Quý Sửu. Ất Sửu (Kim, 30 nam Thủy Diệu nữ Mộc Đức) : Ngày xung của bổn mạng. Dù việc trước mắt có biến động như thế nào nên giữ vững lập trường mà tiến hành.
Ngày 22/07/2014 : Thứ Ba:( Thiên Lao Hắc Đạo ), Giờ : Giáp Tý, Ngày: Giáp Ngọ. Tháng: Tân Mùi. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Mậu Tý, Nhâm Tý. Nhâm Tý (Mộc, 43 nam Kế Đô nữ Thái Dương) : Ngày xung của bổn mạng. Không nên tiến hành, giao dịch những công việc lớn, sẽ gặp điều không may
Ngày 18/07/2014 : Thứ Sáu :( Kim Quỹ Hoàng Đạo ), Giờ : Bính Tý, Ngày: Canh Dần. Tháng: Tân Mùi. Năm: Giáp Ngọ, Kỵ tuổỉ : Giáp Thân, Mậu Thân.Bính Dần (Hỏa,29 nam Thổ Tú nữ Vân Hớn) : Ngày tuổi của bổn mạng. Tài lộc nếu có thì cũng vào nhanh ra nhanh. Không nên ngồi tại chỗ chờ đợi công việc hoặc tin tức đến